• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đế
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: くしゃみ; くさめ; くさみ; はな.ひる; ひ.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚔 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 替 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hắt hơi, nhảy mũi”. Về sau dùng để chỉ hành động hắt hơi, nhảy mũi.