• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỵ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かかめ; かかあ; はないき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚊 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 鼻 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngửi, đánh hơi”. Về sau dùng để chỉ hành động ngửi, cảm nhận mùi.