• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhu Sủy Nhậu Nheo
  • Âm On: ジュ ニュ
  • Âm Kun: やかま.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

嚅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 需 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nói”. Về sau dùng để chỉ âm thanh không rõ ràng.