• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạch Hoát Họach Quác Toác Toạc
  • Âm On: カク ワク
  • Âm Kun: わめ.く; ああ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

嚄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 霍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu”. Về sau dùng để chỉ âm thanh ngạc nhiên.