• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phệ
  • Âm On: ゼイ
  • Âm Kun: か.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噬 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 啮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắn, nhai”. Về sau dùng để chỉ hành động cắn, nhai.