• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quắc Siển Than Xiển
  • Âm On: タン セン
  • Âm Kun: あえ.ぐ; よろこ.ぶ; おお.い; さかん
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

嘽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nói”. Về sau dùng để chỉ âm thanh rõ ràng.