• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki Kí Kỉ Ky Kỷ Ký
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

嘰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 幾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nói chuyện”. Về sau dùng để chỉ tiếng nói chuyện rì rầm.