• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: さいわ.い
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嘏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lời chúc phúc”. Về sau dùng để chỉ lời chúc tốt đẹp.