• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu Lũ Làu
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: うるさ.い; みだ.れる
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嘍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng ồn ào”. Về sau dùng để chỉ tiếng la hét hoặc tiếng ồn.