• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hác Hạc Hao Háo Gao Gào Xao Xào
  • Âm On: コウ キョウ
  • Âm Kun: きび.しい; こえ; せ.める
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

嗃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 赫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh phát ra từ miệng”. Về sau dùng để chỉ âm thanh cụ thể hoặc hành động liên quan đến miệng.