• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hòa
  • Âm On:
  • Âm Kun: したが.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 禾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hòa hợp, hòa thuận”. Về sau dùng để chỉ sự hòa hợp hoặc hòa thuận.