• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phủng Phụng Vụng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: おおごえ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

唪 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 逢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng tụng kinh”. Về sau dùng để chỉ âm thanh tụng kinh, cầu nguyện.