• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dụ Thấu
  • Âm On: ユウ シュウ
  • Âm Kun: さそ.う; いざな.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

唀 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 幼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của trẻ em”. Về sau dùng để chỉ âm thanh kêu của trẻ em.