• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y I
  • Âm On:
  • Âm Kun: つくりわら.い
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

咿 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 伊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của trẻ em”. Về sau dùng để chỉ âm thanh kêu của trẻ em.