• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyên Huyến Tuyên Tuyển Gắng
  • Âm On: ケン クン
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

咺 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 玄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của động vật”. Về sau dùng để chỉ âm thanh phát ra từ động vật.