• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咫 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng) và bộ 止 (dừng lại). Nghĩa gốc: “gần, khoảng cách ngắn”. Về sau dùng để chỉ khoảng cách ngắn hoặc gần gũi.