• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệt
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: か.む; くわ.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống), bên phải là phần 至 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắn, nhai”. Về sau dùng để chỉ hành động cắn hoặc nhai.