• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nao
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 奴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo nhiệt”. Về sau dùng để chỉ âm thanh ồn ào hoặc náo nhiệt.