• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ Thé Thè
  • Âm On: エイ セツ セチ
  • Âm Kun: しゃべ.る; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

呭 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự cười. Nghĩa gốc: “lời nói cười”. Về sau có thể dùng để chỉ sự vui vẻ hoặc hài hước.