• Hán Tự:
  • Hán Việt: U Ưu
  • Âm On: オウ ユウ ヨウ
  • Âm Kun: むせ.ぶ; さけ.ぶ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

呦 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự kêu. Nghĩa gốc: “tiếng kêu từ miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ tiếng kêu của động vật.