• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ni Nỉ Nài Này Nấy Nì
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

呢 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và 尼 (ni cô). Nghĩa gốc: “lời nói của ni cô”. Về sau dùng để chỉ sự hỏi hoặc thắc mắc.