• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phỉ
  • Âm On: ヒツ ビチ
  • Âm Kun: そし.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

吡 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự tranh cãi. Nghĩa gốc: “lời nói tranh cãi”. Về sau dùng để chỉ sự cãi vã hoặc tranh luận.