• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hu
  • Âm On:
  • Âm Kun: ああ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là phần 于 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kêu gọi, thở dài”. Về sau dùng để chỉ sự kêu gọi, thở dài.