• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh nhỏ, tiếng kêu”. Về sau dùng để chỉ các âm thanh nhỏ, tiếng động.