• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩu
  • Âm On: ソウ シュウ
  • Âm Kun: おきな
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叟 là chữ tượng hình: vẽ hình một người già. Nghĩa gốc: “người già, ông lão”. Về sau dùng để chỉ người lớn tuổi, người già.