• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uất Úy Ủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: じょう
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

叞 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự phức tạp. Nghĩa gốc: “lời nói phức tạp”. Về sau có thể dùng để chỉ sự rắc rối hoặc khó hiểu.