• Hán Tự:
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

叝 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự cứng rắn. Nghĩa gốc: “lời nói cứng rắn”. Về sau có thể dùng để chỉ sự kiên định hoặc quyết đoán.