• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giả
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.りる; か.す
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

叚 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự giả dối. Nghĩa gốc: “lời nói giả dối”. Về sau có thể dùng để chỉ sự giả mạo hoặc lừa dối.