• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: うまや
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まや; まら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 厂 (sườn núi, gợi ý về nơi chốn), bên phải là chữ 馬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuồng ngựa”. Về sau dùng để chỉ nơi nuôi nhốt gia súc.