• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ リャク
  • Âm Kun: おさ.める
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

厤 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 厂 (sườn núi) và 历 (lịch). Nghĩa gốc: “sườn núi lịch”. Về sau dùng để chỉ các địa hình có sườn núi liên quan đến lịch sử.