• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thố
  • Âm On: サク セキ ジャク
  • Âm Kun: といし; ま.じる; おく
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

厝 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 厂 (sườn núi) và 昔 (xưa). Nghĩa gốc: “sườn núi xưa”. Về sau dùng để chỉ các địa hình có sườn núi từ thời xưa.