• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: かりがね; がんだれ
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 5

Ý nghĩa:

Giải thích:

厈 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 厂 (sườn núi) và 干 (khô). Nghĩa gốc: “sườn núi khô”. Về sau dùng để chỉ các địa hình có sườn núi khô.