• Hán Tự:
  • Âm On: セン エン
  • Âm Kun: あお.ぐ; たるき; のき
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

厃 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 厂 (sườn núi) và 乙 (uốn cong). Nghĩa gốc: “sườn núi uốn cong”. Về sau dùng để chỉ các địa hình có sườn núi uốn cong.