• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khước
  • Âm On: キャク
  • Âm Kun: かえ.って; しりぞ.く; しりぞ.ける
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết) 谷 (Cốc)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 卩 (dấu niêm phong, gợi ý về sự chặn lại), bên phải là phần 去 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lùi lại, từ chối”. Về sau dùng để chỉ sự từ chối, lùi bước.