• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiều Thiệu Thiêu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: たか.い
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

卲 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 少 (ít). Nghĩa gốc: “đứng ít”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái đứng ít.