• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngang Ngàng
  • Âm On: キョウ ゴウ
  • Âm Kun: のぞ.む; な.す; たか.ぶる
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

卬 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 卬 (ngẩng lên). Nghĩa gốc: “ngẩng đầu”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái ngẩng đầu.