• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: セイ ソウ
  • Âm Kun: よ; よよ; う.む; う.まれる
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 6
  • Nanori: つぎ; つぐ; とき

Giải thích:

卋 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 世 (thế). Nghĩa gốc: “thế giới”. Về sau dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến thế giới.