• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thốt Tốt
  • Âm On: ソツ シュツ
  • Âm Kun: そっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか
  • Bộ Thủ: 十 (Thập)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卆 là chữ hội ý: gồm chữ 十 và chữ 八, gợi ý về sự kết thúc. Nghĩa gốc: “kết thúc, hoàn thành”. Về sau dùng để chỉ sự tốt nghiệp, hoàn tất.