• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khu Âu
  • Âm On: オウ コウ
  • Bộ Thủ: 匸 (Hệ) 匚 (Phương)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

區 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý về sự phân chia), bên phải là phần 㔾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khu vực, vùng”. Về sau dùng để chỉ sự phân chia, khu vực.