• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yển
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: かく.す; ふ.す; なび.く; はこ; どぶ
  • Bộ Thủ: 匸 (Hệ)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

匽 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 匚 (hộp) và 延 (dài). Nghĩa gốc: “hộp dài”. Về sau dùng để chỉ các loại hộp có hình dáng dài.