• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiếp Kiếp Tráp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: はこ
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

匧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hộp kẹp”. Về sau dùng để chỉ các loại hộp có nắp kẹp.