• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kháng
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

匟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 亢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồ đựng”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng dùng để chứa đựng.