• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạp
  • Âm On: キョウ ソウ
  • Âm Kun: めぐ.る
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匝 là chữ hình thanh: bộ 匚 (hộp, gợi ý về sự bao bọc) và thanh phù 乍. Nghĩa gốc: “bao quanh, vòng quanh”. Về sau dùng để chỉ sự bao bọc, vây quanh.