• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cữu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: ひちぎ; ひつぎ
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

匛 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 匚 (hộp) và 久 (lâu dài). Nghĩa gốc: “đồ bền”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng có độ bền cao.