• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huân
  • Âm On: クン
  • Âm Kun: いさお
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: いさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa công lao), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “công lao, thành tựu”. Về sau dùng để chỉ sự khen thưởng, vinh danh.