• Hán Tự:
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: つと.める; すこ.やか
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

勬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần 卷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, mổ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt hoặc mổ.