• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiễu
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa tiêu diệt), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “tiêu diệt, dẹp loạn”. Về sau dùng để chỉ việc dẹp yên, trấn áp.