• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lao
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: ろう.する; いたわ.る; いた.ずき; ねぎら.う; つか.れる; ねぎら.い
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa lao động), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “lao động, làm việc vất vả”. Về sau dùng để chỉ sự chăm chỉ, cần cù.