• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huân
  • Âm On: クン
  • Âm Kun: いさお
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

勛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần 勲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, mổ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt hoặc mổ.