• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyển Quyện
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: てがた; わりふ
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa cuốn), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “cuốn, quyển”. Về sau dùng để chỉ các loại giấy tờ, tài liệu.